bủn rủn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bủn rủn+ adj
- Flagging, flaccid
- hai chân bủn rủn không bước được
his two legs flagging, he could hardly walk
- sợ bủn rủn cả chân tay
to have one's limbs flaccid out of fear
- bủn rủn cả người vì đói
to have one's whole body flagging from hunger
- hai chân bủn rủn không bước được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bủn rủn"
Lượt xem: 755